Rating 4.8 | 36 Comments
Chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax)
Tốc độ trên mỗi băng tần: 5 GHz: 1201 Mb/giây, 2,4 GHz: 574Mb/giây
Băng tần sóng: 2.4GHz & 5GHz
Cổng Lan: 4 Ports 1000M Base-T
Hãng sản xuất: Maipu
Công nghệ: MU-MIMO, PoE in, L2 Roaming
STA Authentication: OPEN, Portal, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise
IAP300-815-PE(V3) là thiết bị treo tường phát Wi-Fi 6 được sản xuất bởi Maipu. Với sự kết hợp giữa công nghệ Wi-Fi 6 tiên tiến, thiết kế thông minh và nhiều tính năng ấn tượng. Sản phẩm này hứa hẹn mang đến trải nghiệm mạng không dây nhanh chóng, ổn định, hiệu quả cho cả người dùng cá nhân và doanh nghiệp.
Maipu IAP300-815-PE(V3) được thiết kế nhỏ gọn phù hợp cho việc gắn trần với tầm phủ sóng hơn 25 mét, hỗ trợ 128 thiết bị kết nối trong cùng thời điểm, tích hợp tính năng nhận nguồn PoE 802.3af từ các thiết bị khác (Router, Switch.v.v.) giúp cho việc lắp đặt và triển khai dễ dàng hơn.
Bộ phát Wifi được thiết kế áp dụng nhiều tính năng thông minh hiện đại đem lại giá trị sử dụng cho người dùng. chi tiết tính năng công nghệ được miêu tả như sau:
Hỗ trợ phát sóng đồng thời trên cả 2 băng tần 2.4GHz tốc độ 574mbps, và 5GHz tốc độ 1201mbps. Cho tốc độ truy cập cao nhất của thiết bị là 1775Mbps mang lại trải nghiệm tốt khi sử dụng kết nối
Wifi Maipu IAP300-815-PE(V3) hỗ trợ tự động cấu hình và quản lý tập trung qua controller wifi IGW500 series. Khi sử dụng nhiều thiết bị IAP300-821-PE(V3) việc sử dụng công nghệ quản lý này giúp việc triển khai và lắp đặt hệ thống mạng trở lên đơn giản và dễ dàng hơn
IAP300-815-PE(V3) hỗ trợ công nghệ MU-MIMO giúp trong cùng một thời điểm thiết bị có thể thực hiện việc kết nối và truyền tải dữ liệu đến nhiều thiết bị kết nối khác nhau. giúp tăng băng thông và hiệu năng của hệ thống.
Băng tần 5GHz có băng thông mạnh hơn, Giao thức 802.11ax công nghệ mới cải thiện đáng kể tốc độ, khả năng lưu trữ truyền tải không dây so với các thiết bị truyền thống. thiết bị có khả năng ưu tiên lựa chọn băng tần 5Ghz để kết nối
Wifi Maipu IAP300-815-PE(V3) sử dụng thuật toán tối ưu và thông minh giúp thiết bị có phạm vi phủ sóng trong điều kiện tiêu chuẩn lên đến 25m và khả năng xuyên vật thể cứng tốt
Maipu IAP300-815-PE(V3) hỗ trợ chia bốn VLAN ID riêng biệt với mật khẩu truy cập khác nhau. Giúp mỗi SSID có thể truyền tải các dịch vụ khác nhau. Như vậy, thông tin nhạy cảm có thể được cách ly một cách an toàn bên trong mạng.
Thiết bị có khả năng sinh nhiệt ít, hỗ trợ nhận nguồn PoE từ các thiết bị khác với khoảng cách tối đa 100m giúp việc triển khai và lắp đặt thiết bị nhanh chóng, dễ dàng
Sản phẩm WiFi 6 băng tần kép Maipu IAP300-815-PE(V3) hiện nay đang được Nashvn phân phối chính hãng, bảo hành đầy đủ với giá ưu đãi. Sở hữu WiFi 6 băng tần kép Maipu IAP300-815-PE(V3) để trải nghiện tiêu chuẩn wifi 6 thông minh hiện đại ngay hôm nay
Product Model |
IAP300-815-PE(V3) |
Interface Specification |
|
Service Port |
1*10/100/1000M Base-T adaptive Ethernet Port, 802.3af PoE (LAN0) 4*10/100/1000M Base-T adaptive Ethernet Port (LAN1-LAN4) |
Power Interface |
1* 12VDC (Nominal, +/- 5%) |
Indicators |
1* Green LED (For System and Radio status) |
Other Port |
1* Reset Button (Factory reset) |
Environment Specification |
|
Working Temperature |
0℃ to +45℃ |
Working Humidity |
10% to 90% non-condensing |
Storage Temperature |
-40℃ to +70℃ |
Storage Humidity |
5% to 95% non-condensing |
IP Rating |
IP41 |
Weight |
0.3 kg |
Dimension (W*D*H) mm |
162*86*44.5 |
Hardware Specification |
|
Installation Mode |
Wall Mounting |
Power Supply |
Adapter: DC 12 V/1.5 A (optional) |
PoE Standard: IEEE 802.3af / 802.3at |
|
Power Consumption |
<12W |
Wireless Specification |
|
RF Design |
Dual-radio design, one 2.4 GHz radio and one 5 GHz radio |
Radio1: 2.4 GHz, 2 streams: 2*2 Radio2: 5 GHz, 2 streams: 2*2 |
|
Operating Bands |
Radio1:2.400 to 2.4835GHz Radio2: 5.150–5.350GHz, 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz |
Transmission Rate |
802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps 802.11a/g: 6Mbps, 9Mbps, 12Mbps, 18Mbps, 24Mbps, 36Mbps, 48Mbps, 54Mbps - 802.11n: 6.5Mbps-300Mbps (MCS0-MCS31, HT20-HT40), 400Mbps with 256-QAM - 802.11ac: 6.5Mbps-866Mbps (MCS0-MCS9, NSS=1-2, VHT20-VHT160) - 802.11ax (2.4GHz): 8.6Mbps-574Mbps (MCS0-MCS11, NSS=1-2, HE20-HE40) - 802.11ax (5GHz): 8.6Mbps-1,202Mbps (MCS0-MCS11, NSS = 1-2, HE20-HE80) |
Antenna |
Internal 4 Antennas |
Antenna Gain |
2.4 GHz: 4.0dBi 5 GHz: 4.0dBi |
Transmit Power |
2.4 GHz: +20 dBm 5 GHz: +20 dBm |
The actual transmit power complies with the regulatory requirements for radio frequency emissions in various countries and regions |
|
Transmit Power Adjustment |
1 dBm |
Modulation Mode |
802.11b: BPSK, QPSK, CCK - 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM - 802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM |
Modulation and Encoding |
Low Density Parity Check (LDPC) - Maximum Likelihood Detection (MLD) - Beamforming |
Advanced RF Features |
Channel Rate Adjustment, include TPC (Transmit Power Control) - ACS (Automatic Channel Scanning) |
Fast Roaming |
- 802.11 K/V/R |
Rate Limitation |
Based On SSIDs - Based On Users |
Load Balancing |
- Based On Users |
Software Specification |
|
WIFI Standards |
- IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
SSID Numbers |
16*SSIDs (2.4GHZ+5GHZ) |
Channelization |
20, 40, 80 MHz |
STA Capacity |
512 |
Recommend Users |
80-120 |
Working Mode |
FIT/FAT Mode |
Network Features |
PPPoE Client, DHCP Server/Client, Static IP, DNS Proxy, Bridge, NAT |
(Note: FAT Working Mode) |
|
Security Type |
Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius |
Working Bandwidth |
802.11ax: HE80, HE40, HE20 - 802.11ac: VHT80, VHT40, VHT20 - 802.11n: HT40, HT20 |
Data Rate |
Radio1: 2.4 GHz, 574 Mbps - Radio2: 5 GHz, 1201 Mbps - Combined: 1.775 Gbps |
MIMO Technologies |
Multi-User Multiple Input Multiple Output (MU-MIMO) - Maximum Ratio Combining (MRC) - Space-Time Block Coding (STBC) - Cyclic Delay/Cyclic Shift Diversity (CDD/CSD) - Dynamic MIMO power saving |
Energy Saving |
U-APSD - Green AP mode |
Advanced WIFI Features |
Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA) - Short GI (Short Guard Interval) - DFS (Dynamic Frequency Selection) - Spectrum Navigation |
IAP300-815-PE(V3) được trang bị công nghệ tiên tiến để xử lý nhiều thiết bị truy cập đồng thời, tận dụng ưu điểm của băng tần 5GHz cải thiện tổng dung lượng mạng, làm cho thiết bị phù hợp với các tình huống đòi hỏi mật độ cao và mang lại trải nghiệm không dây nhanh chóng và hiệu quả hơn.